Có 2 kết quả:
国际单位 guó jì dān wèi ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄉㄢ ㄨㄟˋ • 國際單位 guó jì dān wèi ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄉㄢ ㄨㄟˋ
guó jì dān wèi ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄉㄢ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
international unit
guó jì dān wèi ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧˋ ㄉㄢ ㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
international unit